Có 3 kết quả:

东东 dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ咚咚 dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ東東 dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) thing
(2) item
(3) stuff

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) thud
(2) thumping
(3) thudding
(4) pounding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) thing
(2) item
(3) stuff

Bình luận 0